GIá thuê xe 2019
BẢNG GIÁ XE 7 CHỖ CHẠY NỘI ĐỊA NĂM 2019
Bảng Giá Xe Du Lịch TpHCM
Tuyến đường |
Xe 4 hoặc 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe 29 chỗ |
Xe 47 chỗ |
Đón/ Tiễn sân bay (hoặc cảng SG) |
500 |
800 |
1.300 |
1.700 |
City tour TP HCM ( 4h) |
800 |
1.200 |
1.8000 |
3.000 |
City tour TP HCM (8h) |
1.200 |
1.400 |
2.800 |
3.600 |
TP HCM – Củ Chi (6h) |
1.300 |
1.600 |
2.800 |
3.900 |
TP.HCM-Củ Chi – Tây Ninh (12h) |
1.900 |
2.400 |
3.200 |
4.800 |
TP HCM – Tây Ninh (10h) |
1.700 |
2.200 |
3.300 |
4.800 |
TP HCM – Vĩnh Long (12h) |
1.900 |
2.500 |
3.300 |
4.800 |
TP HCM – Mỹ Tho – TP HCM (10h) |
1.400 |
1.800 |
2.500 |
4.500 |
TP HCM – Bến Tre (10h) |
1.700 |
2.200 |
3.300 |
4.800 |
TP HCM – Mỹ Tho – Cần Thơ (2 ngày) |
3.300 |
4.500 |
6.500 |
8.500 |
TP HCM – Long Hải (12h)TP HCM – Vũng tàu (12h) |
1.700 |
2.300 |
3.800 |
5.000 |
TP HCM – Phan Thiết – TP HCM (2 ngày) |
3.500 |
4.500 |
6.000 |
9.000 |
TP HCM – Đà Lạt – TP HCM (3 ngày) |
5.500 |
6.000 |
9.500 |
14.000 |
TP HCM – Đà Lạt – Phan Thiết (3 ngày) |
6.000 |
6.500 |
10.500 |
15.000 |
TP HCM – Đà Lạt – NHa Trang – TP HCM (4 ngày) |
7.500 |
8.500 |
13.000 |
17.500 |
TP HCM – Nha Trang – TP HCM (3 ngày) |
7.000 |
8.000 |
12.500 |
16.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|